LED | Panel PLS | 27″ | 2560x 1440 | 16:9
Độ sáng 350 cd/m2|1000:1| 1.07 tỷ màu
Góc nhìn 178* /178* | T/g đáp ứng 4Ms(MPRT)
Tỷ lệ tương phản: Mega ∞ | Kết nối DP / HDMI / Headphone/ USB-C
Công suất 39.93W | 0.3W (nghỉ)
Trọng lượng 8kg |611.9 x 543.7 x 236.0 mm
Độ Phân Giải WQHD Tần số 60hz
Treo tường: 100.0×100.0mm
– MÀU SẮC ĐỒNG ĐỀU Ở MỌI GÓC ĐỘ
– KẾT NỐI LINH HOẠT USB-C
– CHẾ ĐỘ GIẢM THIỂU ĐỘ TRỄ , BẢO VỆ MẮT
– NHÂN RỘNG VỚI TÍNH NĂNG DAISY CHAIN
Góc nhìn 178* /178* | T/g đáp ứng 4Ms(MPRT)
Tỷ lệ tương phản: Mega ∞ | Kết nối DP / HDMI / Headphone/ USB-C
Công suất 39.93W | 0.3W (nghỉ)
Trọng lượng 8kg |611.9 x 543.7 x 236.0 mm
Độ Phân Giải WQHD Tần số 60hz
Treo tường: 100.0×100.0mm
– MÀU SẮC ĐỒNG ĐỀU Ở MỌI GÓC ĐỘ
– KẾT NỐI LINH HOẠT USB-C
– CHẾ ĐỘ GIẢM THIỂU ĐỘ TRỄ , BẢO VỆ MẮT
– NHÂN RỘNG VỚI TÍNH NĂNG DAISY CHAIN
- Hiển Thị
- Screen Size (Inch)26.9
- Kích thước màn hình (cm)68.4
- Screen Size (Class)27
- Flat / CurvedFlat
- Active Display Size (HxV) (mm)596.74(H) x 335.66(V)
- Screen CurvatureN/A
- Tỷ lệ khung hình16:9
- Tấm nềnPLS
- Độ sáng350cd/m2
- Peak Brightness (Typical)N/A
- Độ sáng (Tối thiểu)280cd/m2
- Contrast Ratio Static1000:1(Typ),600:1(Min)
- Tỷ lệ Tương phảnMega ∞
- HDR(High Dynamic Range)N/A
- Độ phân giải2560x1440
- Thời gian đáp ứng4(GTG)
- Góc nhìn (H/V)178°/178°
- Hỗ trợ màu sắc1.07B
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
- Tần số quét60Hz
- Tính năng chung
- Samsung MagicAngleN/A
- Samsung MagicBrightYes
- Samsung MagicUpscaleYes
- Samsung MagicRotation AutoN/A
- Eco Saving PlusN/A
- Eco Motion SensorN/A
- Eco Light SensorN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhYes
- Picture-By-PictureYes
- Active Crystal ColorN/A
- Quantum Dot ColorN/A
- Chế độ chơi GameYes
- Image SizeYes
- USB Super ChargingN/A
- Daisy ChainYes
- Easy Setting BoxN/A
- Windows CertificationWindows10
- FreeSyncYes
- FreeSync 2N/A
- Smart Eco SavingYes
- Off Timer PlusYes
- Smartphone Wireless ChargingN/A
- Game Color ModeN/A
- Screen Size OptimizerN/A
- Black EqualizerN/A
- Low Input Lag ModeN/A
- Refresh Rate OptimizorN/A
- Custom KeyN/A
- Super Arena Gaming UXN/A
- Sound Interactive LED LightingN/A
- Giao diện
- Hiển thị không dâyNo
- D-SubNo
- DVINo
- Dual Link DVINo
- Display Port1 EA
- Mini-Display PortNo
- HDMI1 EA
- Tai ngheNo
- Tai ngheYes
- USB-C1 EA
- Âm thanh
- LoaNo
- USB Sound Bar (Ready)No
- Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
- Độ ẩmnon-condensing
- Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcN/A
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
- Thiết kế
- Màu sắcBlack
- Dạng chân đếHAS
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)135.0 ± 5.0 mm
- Độ nghiêng-5.0° (±2.0°) ~ +24.0° (±2.0°)
- Khớp quay-45.0° (±2.0°) ~ +45.0° (±2.0°)
- Xoay-2.0° (±2.0°) ~ +92.0° (±2.0°)
- Treo tường100.0 x 100.0
- Eco
- Mức độ tiết kiệm3
- Recycled Plastic15%
- Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)107 W
- Power Consumption (Typ)39.93 W
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.5(HDMI/DP Input Condition)
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiInternal Power
- Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)611.9 x 543.7 x 236.0 mm
- Không có chân đế (RxCxD)611.9 x 366.1 x 77.2 mm
- Thùng máy (RxCxD)746.0 x 213.0 x 463.0 mm
- Trọng lượng
- Có chân đế8.0 kg
- Không có chân đế5.8 kg
- Thùng máy10.2 kg
- Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableYes
- HDMI to DVI CableN/A
- DP CableYes
- Mini-Display GenderN/A
- Install CDN/A
- Quick Setup GuideYes
- Clean ClothN/A